Có 2 kết quả:
別離 biè lí ㄅㄧㄝˋ ㄌㄧˊ • 别離 biè lí ㄅㄧㄝˋ ㄌㄧˊ
biè lí ㄅㄧㄝˋ ㄌㄧˊ [bié lí ㄅㄧㄝˊ ㄌㄧˊ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
biệt ly, xa cách
giản thể
Từ điển phổ thông
biệt ly, xa cách
biè lí ㄅㄧㄝˋ ㄌㄧˊ [bié lí ㄅㄧㄝˊ ㄌㄧˊ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
giản thể
Từ điển phổ thông